Thông tin dinh dưỡng của sữa Heightmax

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển toàn diện của trẻ em, đặc biệt là trong việc tăng chiều cao. Sự phát triển chiều cao cần sự cân đối giữa các dưỡng chất như protein, Canxi, vitamin và khoáng chất. Sữa Heightmax không chỉ cung cấp những dưỡng chất cần thiết mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn. Hãy cùng khám phá thông tin dinh dưỡng chi tiết của sản phẩm này.

1. Năng lượng:

  • Mỗi 300g bột sữa Heightmax cung cấp khoảng 1344 kcal năng lượng, giúp cung cấp đủ năng lượng cho hoạt động hàng ngày của trẻ em.

2. Protein:

  • Sữa Heightmax chứa 27.3g protein, là nguồn cung cấp protein quan trọng giúp xây dựng và phát triển cơ bắp và mô tế bào.

3. Canxi:

  • Với lượng Canxi là 5100mg, sữa Heightmax giúp tăng cường sức khỏe xương và răng, đồng thời hỗ trợ quá trình phát triển chiều cao.

4. DHA:

  • Mức DHA cao lên đến 264000µg trong sữa Heightmax, giúp tăng cường sự phát triển trí não và hỗ trợ học tập và tập trung của trẻ em.

5. Vitamin và khoáng chất:

  • Sữa Heightmax cung cấp một loạt các vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin D3 (1350µg), vitamin K2 (60µg), vitamin C (110.1mg), sắt (16.5mg), và nhiều dưỡng chất khác, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và hỗ trợ sự phát triển của trẻ em.

6. Sữa non và chất xơ:

  • Thành phần sữa non (7500mg) và chất xơ hòa tan (9.6g) trong sữa Heightmax giúp cung cấp dưỡng chất cho hệ tiêu hóa và hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của trẻ em.

Kết luận: Sữa Heightmax không chỉ là một sản phẩm tăng chiều cao mà còn là một nguồn cung cấp dinh dưỡng toàn diện và cân đối cho sự phát triển của trẻ em. Với thành phần dinh dưỡng đa dạng và giàu dưỡng chất, sữa Heightmax hứa hẹn mang lại sự phát triển toàn diện và khỏe mạnh cho bé yêu của bạn. Hãy đảm bảo rằng trẻ em của bạn nhận được những dưỡng chất cần thiết mỗi ngày để phát triển tốt nhất có thể.

THÔNG TIN DINH DƯỠNG SỮA HEIGHTMAX:

Năng lượng 1344 kcal

Chất đạm 27.3 g

Năng lượng từ chất đạm 1345 kcal

Chất béo 27.3 g

Năng lượng từ chất béo 1346 kcal

DHA 27.3 g

Carbohydrat 1347 kcal

Chất xơ hòa tan 27.3 g

Lysin 1348 kcal

Taurin 27.3 g

Sữa non 1349 kcal

Độ ẩm 27.3 g

Canxi 1350 kcal

Magnesi 27.3 g

Sắt 1351 kcal

Iod 27.3 g

Kẽm 8.7 µg

Đồng 1650 µg

Selen 3.9 µg

Vitamin A 1575 IU

Vitamin E 29.4 IU

Vitamin K1 86.1 µg

Vitamin D3 1350 µg

Vitamin K2 (MK7) 60 µg

Vitamin C 110.1 mg

Vitamin B1 2277 µg

Vitamin B2 1644 µg

Vitamin B6 1920 µg

Acid Folic 600 µg

Acid Pantothenic 8.4 mg

Vitamin B12 1.86 µg

Biotin 21.6 µg